--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh nếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh nếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh nếp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)
Lượt xem: 840
Từ vừa tra
+
bánh nếp
:
Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)
+
vạn vật
:
all things, living beings
+
murderous
:
giết người, sát hại, tàn sátmurderous weapon vũ khí giết ngườimurderous action hành động giết người
+
bưu cục
:
Post-office
+
tội vạ
:
offence, fault